Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shortlist


Mục lục

Danh từ

Một danh sách các ứng cử viên đã được sàng lọc từ một danh sách dài hơn và từ đó tìm ra những người phù hợp nhất cho các vị trí hay phần thưởng

Động từ

Đưa ai đó hoặc cái gì đó vào một danh sách ngắn hơn

http://www.thefreedictionary.com/shortlisted

Xem thêm các từ khác

  • Shortlist (short list, short-list)

    danh sách (những người xin việc) được chọn bổ dụng, danh sách trúng tuyển,
  • Shortly

    / ´ʃɔ:tli /, Phó từ: trong thời gian ngắn; không lâu; sớm, một cách vắn tắt; ngắn gọn,
  • Shortness

    Danh từ: sự ngắn gọn, sự tinh giòn, sự giòn, độ giòn, độ giòn, tính dễ giòn, tính dễ vỡ,...
  • Shortometer

    thiết bị đo,
  • Shorts

    / ʃɔ:rt /, Danh từ số nhiều: quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao...
  • Shortstop

    Danh từ: chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh),
  • Shortwave band

    dải sóng ngắn,
  • Shortwave diathermy

    điện nhiệt sóng ngắn, thấu nhiệt sóng ngắn,
  • Shortwave radiation

    bức xạ sóng ngắn,
  • Shortwave satellite

    vạch kèm sóng ngắn,
  • Shortwavelength approximation

    phép gần đúng sóng ngắn,
  • Shorty

    / ´ʃɔ:ti /, Danh từ: (thông tục) người thấp hơn mức trung bình (nhất là (như) một từ diễn...
  • Shot

    / ʃɔt /, Danh từ: sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, sự bắn...
  • Shot-drilling

    khoan bằng đạn nổ,
  • Shot-firer

    mìn [người nổ mìn], Danh từ: người giật mìn (phá đá...)
  • Shot-firing cable

    cáp nổ mìn, dây dẫn nổ,
  • Shot-firing circuit

    mạch nổ mìn, mạch dẫn nổ,
  • Shot-fring cable

    cáp dẫn nổ,
  • Shot-hole

    giếng bắn mìn, lỗ bắn mìn,
  • Shot-hole drilling

    khoan nổ địa chấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top