Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shortly

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃɔ:tli/

Thông dụng

Phó từ

Trong thời gian ngắn; không lâu; sớm
shortly afterwards
ngay sau đó
coming shortly
sẽ đến ngay
Một cách vắn tắt; ngắn gọn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
anon , any minute now , before long , by and by , in a little while , presently , proximately , quickly , soon , concisely , curtly , immediately , in a trice , pronto

Từ trái nghĩa

adverb
later

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top