Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shotgun

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈʃɒtˌɡʌn/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Súng săn

Xem thêm các từ khác

  • Shotgun wedding

    Danh từ: Đám cưới bắt buộc vì cô dâu đã mang thai,
  • Shothole

    lỗ khoan nổ mìn,
  • Shothole casing

    ống khoan,
  • Shotpeen

    sự phun bi,
  • Shotpeening

    sự phun bi,
  • Shots

    phát,
  • Shotted

    / ´ʃɔtid /, tính từ, Được tạo thành hạt,
  • Shotten

    / ʃɔtn /, Tính từ: Đã đẻ trứng (cá),
  • Shotting

    Danh từ: sự tạo hạt, sự tạo hạt (kim loại),
  • Shotty

    Tính từ: tròn và cứng ( nhưỵ viên đạn),
  • Should

    / ʃud, ʃəd, ʃd /, Thời quá khứ của .shall: ( trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai...
  • Shoulder

    / 'ʃouldə /, Danh từ, số nhiều shoulders: vai (một phần của cơ thể), vai áo, thịt vai (của động...
  • Shoulder-bag

    / ´ʃouldə¸bæg /, danh từ, túi khoác vai,
  • Shoulder-belt

    / ´ʃouldə¸belt /, danh từ, dây đeo súng (quàng qua vai),
  • Shoulder-blade

    Danh từ: (giải phẫu) xương vai,
  • Shoulder-board

    Danh từ: huy hiệu đeo ở cầu vai,
  • Shoulder-flash

    Danh từ: quân hiệu đeo ở cầu vai,
  • Shoulder-high

    Tính từ: cao đến vai, cao ngang vai,
  • Shoulder-knot

    / ´ʃouldə¸nɔt /, danh từ, dải nơ đeo ở vai (làm phù hiệu...)
  • Shoulder-length

    / ´ʃouldə¸leηθ /, tính từ, (tóc) dài chấm vai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top