Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shouldn't

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

(viết tắt) của .should .not


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shout

    / ʃaʊt /, Danh từ: sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn, ( mỹ, uc) chầu khao...
  • Shouting

    / ´ʃautiη /, danh từ, tiếng hò hét; tiếng reo hò, (từ lóng) sự khao, sự thết, be all over bar the shouting, mọi việc đã xong...
  • Shouting distance

    Danh từ: ( mỹ) khoảng cách ngắn,
  • Shouts

    ,
  • Shove

    / ʃʌv /, Danh từ: sự xô đẩy một cách thô bạo; cú đẩy (mạnh), lõi thân cây lạnh, Ngoại...
  • Shove-halfpenny

    Danh từ: Đáo vạch (một kiểu đánh đáo trong các quán rượu), trò chơi đẩy đĩa trên sàn tàu,...
  • Shove fault

    phay nghịch chờm,
  • Shove joint

    mạch khối xây ngoãm,
  • Shove moraine

    băng tích đẩy,
  • Shove under

    tàu, (sà lan) bị ngập trong nước khi chạy nhanh quá,
  • Shoved

    ,
  • Shovel

    / ʃʌvəl /, Danh từ: cái xẻng, bộ phận của chiếc máy ủi đất lớn (có thể xúc được đất.....
  • Shovel(l)er

    thợ xúc, máy xúc, gàu xúc,
  • Shovel-nose

    Danh từ: (động vật học) cá đuôi nhám,
  • Shovel-nosed

    Tính từ: có mũi to và tẹt,
  • Shovel-nosed tool

    dao đuôi én,
  • Shovel-piled disposal area

    bãi thải dùng máy xúc,
  • Shovel-type loader

    máy chất tải kiểu gàu,
  • Shovel axle

    trục bánh xe máy xúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top