Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Show-business

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃou¸biznis/

Thông dụng

Danh từ
Công việc kinh doanh để giải trí (kịch, hát, phim ảnh, tivi, ...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Show-case

    / 'ʃoʊ-keɪs /, Danh từ: tủ bày hàng, bất cứ phương cách nào để thể hiện cái gì một cách...
  • Show-case frame

    khung tủ kính,
  • Show-case glazing

    tủ kính (bày hàng),
  • Show-down

    / ʃoʊ'daʊn /, Danh từ: sự đặt bài xuống cho xem (đánh pôke), (nghĩa bóng) sự thử thách cuối...
  • Show-jumping

    Danh từ: môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật,
  • Show-off

    / ´ʃou¸ɔf /, Danh từ: sự khoe khoang, sự phô trương, kẻ phô trương,
  • Show-piece

    Danh từ: vật trưng bày, vật triển lãm,
  • Show-place

    Danh từ: nơi tham quan (cho khách du lịch),
  • Show-room

    trưng bày [phòng trưng bày],
  • Show-shop

    của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • Show-stopper

    / ´ʃou¸stɔpə /, danh từ, tiết mục được khán giả vỗ tay tán thưởng rất lâu,
  • Show-through

    nhìn xuyên suốt, nhìn xuyên suốt,
  • Show-window

    / ´ʃou¸windou /, danh từ, tủ hàng triển lãm; tủ bày hàng,
  • Show/Hide button

    nút ẩn/hiện,
  • Show/ Hide Map Control

    điều khiển ẩn hiện bản đồ,
  • ShowSounds

    trình phát âm,
  • Show All

    hiện tất cả,
  • Show All Headings

    hiển thị mọi đề mục,
  • Show Clipboard

    hiển thị clipboard,
  • Show Placeholder

    hiện nơi giữ chỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top