Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Show-case

Mục lục

/'ʃoʊ-keɪs/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tủ bày hàng
Bất cứ phương cách nào để thể hiện cái gì một cách có lợi
the programme is a show-case for young talent
chương trình đó là một sự giới thiệu tài năng trẻ

Xây dựng

quầy hàng
tủ kính (trưng bày)

Kỹ thuật chung

tủ kính
show-case frame
khung tủ kính
show-case glazing
tủ kính (bày hàng)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top