Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Showroom

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃou¸rum/

Thông dụng

Danh từ

Nơi trưng bày; phòng trưng bày (hàng hoá để bán..)

Xem thêm các từ khác

  • Showroom (show-room)

    phòng triển lãm, phòng trưng bày (hàng),
  • Shows

    ,
  • Showy

    / ´ʃoui /, Tính từ: loè loẹt, phô trương, Kỹ thuật chung: lòe loẹt,...
  • Showy color

    màu sắc lòe loẹt,
  • Shram

    Ngoại động từ: làm tê, làm cóng,
  • Shrap-edged

    tưới,
  • Shrapnel

    / ´ʃræpnəl /, Danh từ: (quân sự) mảnh bom, mảnh đạn (khi quả đạn trái phá bị nổ tung),
  • Shred

    / ʃred /, Danh từ: ( số nhiều) miếng nhỏ, mảnh vụn (bị xé, cắt hoặc nạo ra khỏi cái gì),...
  • Shredded pack

    sản phẩm nghiền,
  • Shredded structure

    cấu trúc dạng sợi mảnh (dễ gãy, vỡ),
  • Shredder

    Danh từ: thiết bị cắt vụn, thiết bị xé vụn (nhất là loại dùng để cắt tài liệu thành...
  • Shredding

    / ´ʃrediη /, danh từ, sự xé nhỏ, sự băm, sự nghiền vụn,
  • Shredding machine

    máy băm vụn, máy hủy giấy, máy hủy tài liệu, máy nghiền gỗ vụn (làm bột giấy), máy xé nhỏ,
  • Shreddy

    Tính từ: bị xé nhỏ, bị băm, bị nghiền,
  • Shreds

    ,
  • Shrew

    / ʃru: /, Danh từ: người đàn bà đanh đá, (động vật học) chuột chù (như) shrew-mouse, tính...
  • Shrew-mouse

    Danh từ: (động vật học) chuột chù (như) shrew,
  • Shrewd

    Tính từ: khôn ngoan, sắc sảo, đau đớn, hiểm ác,
  • Shrewdly

    Phó từ: khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi, Đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top