Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shred

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃred/

Thông dụng

Danh từ

( số nhiều) miếng nhỏ, mảnh vụn (bị xé, cắt hoặc nạo ra khỏi cái gì)
to tear something into shred
xé cái gì ra từng mảnh
Một tí, một chút, mảnh, số lượng nhỏ (của cái gì)
not a shred of evidence
không một tí chứng cớ nào cả
to tear an argument to shred
hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ

Ngoại động từ

Cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh vụn
shredding top-secret documents
xé vụn các tài liệu tối mật (để không thể đọc được)

Nội động từ

Được xé thành miếng nhỏ, được cắt thành mảnh vụn
shred cabbage
bắp cải thái nhỏ

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

có cạnh sắc nhọn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atom , bit , cantlet , crumb , fragment , grain , iota , jot , modicum , ounce , part , particle , rag , ray , ribbon , scintilla , scrap , shadow , sliver , smidgen , snippet , speck , stitch , tatter , trace , whit , dab , dash , dot , dram , drop , minim , mite , molecule , ort , scruple , tittle , trifle , hoot
verb
cut , fray , frazzle , make ragged , reduce , shave , sliver , strip , tatter , tear , bit , crumb , fragment , grain , iota , ounce , particle , piece , prune , pulverize , ribbon , scrap , smidgen , snip , speck , trace , wisp

Từ trái nghĩa

noun
lot
verb
mend , sew

Xem thêm các từ khác

  • Shredded pack

    sản phẩm nghiền,
  • Shredded structure

    cấu trúc dạng sợi mảnh (dễ gãy, vỡ),
  • Shredder

    Danh từ: thiết bị cắt vụn, thiết bị xé vụn (nhất là loại dùng để cắt tài liệu thành...
  • Shredding

    / ´ʃrediη /, danh từ, sự xé nhỏ, sự băm, sự nghiền vụn,
  • Shredding machine

    máy băm vụn, máy hủy giấy, máy hủy tài liệu, máy nghiền gỗ vụn (làm bột giấy), máy xé nhỏ,
  • Shreddy

    Tính từ: bị xé nhỏ, bị băm, bị nghiền,
  • Shreds

    ,
  • Shrew

    / ʃru: /, Danh từ: người đàn bà đanh đá, (động vật học) chuột chù (như) shrew-mouse, tính...
  • Shrew-mouse

    Danh từ: (động vật học) chuột chù (như) shrew,
  • Shrewd

    Tính từ: khôn ngoan, sắc sảo, đau đớn, hiểm ác,
  • Shrewdly

    Phó từ: khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi, Đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét),...
  • Shrewdness

    / ´ʃru:dnis /, danh từ, sự khôn ngoan, sự thông minh, sự linh lợi, sự sắc sảo; tính khôn ngoan, tính thông minh, tính sắc sảo,...
  • Shrewed

    Tính từ: khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi, Đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét),...
  • Shrewish

    / 'ʃru:iʃ /, tính từ, Đanh đá, bẳn tính; hay gắt gỏng,
  • Shrewishly

    Phó từ: Đanh đá, bẳn tính; hay gắt gỏng,
  • Shrewishness

    / ´ʃru:iʃnis /, danh từ, tính đanh đá; tính hay gắt gỏng; sự bẳn tính,
  • Shriek

    / ʃri:k /, Danh từ: tiếng la inh tai, tiếng hét inh tai; tiếng kêu thét, tiếng rít, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top