Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sialogogue

Nghe phát âm

Mục lục

/sai´ælə¸gɔg/

Thông dụng

Danh từ

(y học) thuốc lợi nước bọt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sialogram

    phim chụp tiax ống nước bọt,
  • Sialograph

    phim chụp tiax ống nước bọt,
  • Sialography

    chụp x quang tuyến nước bọt,
  • Sialoid

    / ´saiə¸lɔid /, tính từ, dạng nước bọt,
  • Sialolith

    sỏi nước bọt,
  • Sialolithiasis

    bệnh sỏi nước bọt,
  • Sialolithotomy

    (thủ thuật) lấy sỏi nước bọt,
  • Sialology

    môn học về nước bọt,
  • Sialoma

    u tuyến nước bọt,
  • Sialophagia

    thói hay nuốt nước bọt,
  • Sialorrhea

    tăng tuyến nước bọt,
  • Sialoschesis

    sự cạn tiết nước bọt,
  • Sialosemeiology

    lâm sàng học nước bọt,
  • Sialosis

    chứng ứa nước bọt,
  • Sialostenosis

    (sự) hẹp ống nước bọt,
  • Sialosyrinx

    bơm rứa ống nước bọt, rò tuyến nước bọt,
  • Sialotic

    thuộc chảy nước bọt,
  • Sialozemia

    (chứng) đatiết nước bọt,
  • Siamang

    Danh từ: (động vật học) vượn mực (trong nhóm thấp nhất của khỉ dạng người),
  • Siamese

    / ¸saiə´mi:z /, Tính từ: (thuộc) thái lan, (thuộc) nhân dân thái lan, (thuộc) ngôn ngữ thái lan,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top