Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Side-lobe peak

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

đỉnh trong búp bên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Side-lobe radiation

    bức xạ trong búp bên,
  • Side-lobe response

    độ nhạy của búp bên,
  • Side-lobe suppression

    sự triệt các thùy bên, sự xóa các thùy bên,
  • Side-looking aerial

    dây trời bức xạ ngang, ăng ten bức xạ ngang,
  • Side-looking radar

    ra đa quan trắc bên sườn, rađa cảnh báo/ rađa vẽ bản đồ,
  • Side-looking radar-SLR

    rađa (quét) ngang,
  • Side-mounted terminal

    cực nối lắp cạnh,
  • Side-note

    / ´said¸nout /, danh từ, lời chú giải ở lề,
  • Side-note (side note)

    chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • Side-on

    / ´said¸ɔn /, phó từ, sườn, hông; với bên cạnh của cái gì hướng về cái gì khác, the other car hit us side-on, chiếc xe hơi...
  • Side-on collision

    sự va chạm ngang,
  • Side-opening container

    công-ten-nơ mở hông,
  • Side-planing machine

    máy bào giường (gia công các mặt phẳng đứng), máy bào xọc (có bàn dao đứng),
  • Side-road

    / ´said¸roud /, danh từ, Đường phụ,
  • Side-rod locomotive

    đầu máy có truyền động thanh truyền,
  • Side-running trolley

    xe điện có cần vẹt ở thành xe,
  • Side-saddle

    / ´said¸sædl /, danh từ, yên ngồi nghiêng (yên ngựa dùng cho nữ kỵ sĩ; ngồi cả hai chân về cùng một bên), phó từ, trên...
  • Side-scatter

    sự khuếch tán bên,
  • Side-show

    / ´said¸ʃou /, danh từ, cuộc biểu diễn phụ, hoạt động phụ, hoạt động thứ yếu,
  • Side-slip

    / ´said¸slip /, danh từ, sự trượt sang một bên của xe có động cơ, (hàng không) sự bay liệng (sự bay nghiêng của một máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top