Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Side-looking radar

Mục lục

Xây dựng

ra đa quan trắc bên sườn

Kỹ thuật chung

rađa cảnh báo/ rađa vẽ bản đồ

Giải thích EN: A type of airborne radar in which antennas face the boundaries of the flight path; it produces high-resolution detailed maps and is used primarily to map enemy territory or to identify the presence of submarines amid sea clutter.Giải thích VN: Một loại ra đa trên đó các ăng ten bố trí theo các đường viền của đường bay; nó tạo ra các bản đồ chi tiết và được sử dụng để vẽ bản đồ của phần đất của đối phương hay nhận diện sự có mặt của các tàu ngầm.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Side-looking radar-SLR

    rađa (quét) ngang,
  • Side-mounted terminal

    cực nối lắp cạnh,
  • Side-note

    / ´said¸nout /, danh từ, lời chú giải ở lề,
  • Side-note (side note)

    chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • Side-on

    / ´said¸ɔn /, phó từ, sườn, hông; với bên cạnh của cái gì hướng về cái gì khác, the other car hit us side-on, chiếc xe hơi...
  • Side-on collision

    sự va chạm ngang,
  • Side-opening container

    công-ten-nơ mở hông,
  • Side-planing machine

    máy bào giường (gia công các mặt phẳng đứng), máy bào xọc (có bàn dao đứng),
  • Side-road

    / ´said¸roud /, danh từ, Đường phụ,
  • Side-rod locomotive

    đầu máy có truyền động thanh truyền,
  • Side-running trolley

    xe điện có cần vẹt ở thành xe,
  • Side-saddle

    / ´said¸sædl /, danh từ, yên ngồi nghiêng (yên ngựa dùng cho nữ kỵ sĩ; ngồi cả hai chân về cùng một bên), phó từ, trên...
  • Side-scatter

    sự khuếch tán bên,
  • Side-show

    / ´said¸ʃou /, danh từ, cuộc biểu diễn phụ, hoạt động phụ, hoạt động thứ yếu,
  • Side-slip

    / ´said¸slip /, danh từ, sự trượt sang một bên của xe có động cơ, (hàng không) sự bay liệng (sự bay nghiêng của một máy...
  • Side-slitting

    Tính từ: làm cười vỡ bụng (chuyện...)
  • Side-splitter

    Danh từ: chuyện tức cười, chuyện làm cười vỡ bụng,
  • Side-splitting

    / ´said¸splitiη /, tính từ, làm cho cười nắc nẻ,
  • Side-step

    bậc xe (ở bên hông xe), Danh từ: sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên, bậc...
  • Side-strack

    đường tránh tàu, đi sai đường, cho xe lửa rẽ vào đường tránh, Danh từ: Đường tàu tránh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top