Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Side-splitting

Nghe phát âm

Mục lục

/´said¸splitiη/

Thông dụng

Tính từ
Làm cho cười nắc nẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Side-step

    bậc xe (ở bên hông xe), Danh từ: sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên, bậc...
  • Side-strack

    đường tránh tàu, đi sai đường, cho xe lửa rẽ vào đường tránh, Danh từ: Đường tàu tránh,...
  • Side-street

    Danh từ: con phố ngang (phố nhỏ bắt vào một phố lớn), phố ngang (bắt vào 1 phố lớn), phố...
  • Side-stroke

    Danh từ: cú đánh vào mạng sườn, tai nạn bất ngờ, kiểu bơi nghiêng,
  • Side-swipe

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đòn đánh gián tiếp bên cạnh cái gì, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông...
  • Side-tipping skip

    thùng lật nghiêng,
  • Side-tipping truck

    xe tải trút hàng phía thành bên,
  • Side-track

    / 'saidtræk /, Ngoại động từ: Đánh lạc hướng, đánh trống lảng, đi sai đường,
  • Side-view

    / ´said¸vju: /, danh từ, hình trông nghiêng; cái nhìn từ một bên,
  • Side-viewing angle

    góc nhìn ngang,
  • Side-walk

    hè, vỉa hè,
  • Side-wall

    vách bên, sườn bên,
  • Side-wheel

    có guồng ở một bên (tàu),
  • Side-wheeler

    / ´said¸wi:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tàu guồng,
  • Side-whiskers

    Danh từ số nhiều: tóc mai dài (mảng tóc mọc ở hai bên mặt của người đàn ông xuống tới...
  • Side-wind

    / ´said¸wind /, danh từ, gió tạt ngang, Ảnh hưởng gián tiếp, nguồn giáp tiếp, the announcement reached us by a side-wind, lời công...
  • Side-winder

    Danh từ: (động vật học) rắn chuông, (thông tục) cú đánh móc lên,
  • Side adjusting ring

    vòng điều chỉnh bàn ren,
  • Side airbag

    túi khí bên,
  • Side and face cutter

    dao phay ba mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top