Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Siemilogarithmic scale

Toán & tin

thang bán lôga

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sienite

    xi-e-nit (khoáng),
  • Sienna

    Danh từ: Đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ), bột màu xiena, màu đất...
  • Sierra

    / si´ɛərə /, Danh từ: dãy núi dài có sườn dốc và đường nét lởm chởm (nhất là ở tây ban...
  • Siesta

    / si'estə /, Danh từ: giấc ngủ trưa (ở xứ nóng), Từ đồng nghĩa:...
  • Sieve

    / siv /, Danh từ: cái giần, cái sàng, cái rây, người hay ba hoa; người hay hở chuyện, Ngoại...
  • Sieve-table sheet-forming machine

    máy tạo tấm sàng lưới mặt,
  • Sieve analysis

    phân tích qua sàng, phân tích thành phần hạt, phân tích bằng sàng, sự phân tích bằng rây, sự phân tích bằng sàng, sự phân...
  • Sieve analysis curve

    đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng,
  • Sieve analysis method

    phương pháp sàng (phân tích),
  • Sieve analysis of fine and course aggregate

    tn sàng phân tích cốt liệu mịn và cốt liệu thô,
  • Sieve bolter

    máy sàng, máy sàng,
  • Sieve bottom

    khay rây, đáy sàng, đĩa rây,
  • Sieve classification

    sự phân loại qua rây (khoáng vật),
  • Sieve cleaning mechanism

    cơ cấu làm sạch sàng,
  • Sieve cloth

    vải lưới, lưới rây, vải rây,
  • Sieve covering

    vải lưới rây,
  • Sieve curve

    đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng,
  • Sieve cylinder

    tang lưới, lồng (mạng) lưới, perforated sieve cylinder, tang lưới đục lỗ, perforated sieve cylinder, lồng (mạng) lưới đục lỗ
  • Sieve cylinder sheet-forming machine

    máy tạo tấm lưới cuộn,
  • Sieve cylinder vat

    bể tròn (có) thành lưới, thùng tròn (có) thành lưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top