Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Signal level

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

mức tín hiệu
digital signal level (DSlevel)
mức tín hiệu số
DS level (digitalsignal level)
mức tín hiệu số
facsimile-signal level
mức tín hiệu fax
Loss of Signal level of U interface (C/I channel code) (LSU)
Mất mức tín hiệu của giao hiệu U (mã kênh C/I)
low-signal level
mức tín hiệu thấp
maximum signal level
mức tín hiệu cực đại
minimum-signal level
mức tín hiệu cực tiểu
peak signal level
mức tín hiệu cực đại
peak signal level
mức tín hiệu đỉnh
Received Signal Level (RSL)
mức tín hiệu thu
resration of the signal level
sự phục hồi lại mức tín hiệu
resration of the signal level
sự thiết lập mức tín hiệu
signal level meter
máy đo mức tín hiệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top