Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Signing

Mục lục

/´sainiη/

Thông dụng

Danh từ

Việc dùng cử chỉ để nói với người điếc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chỉ đường
direction signing
biển chỉ đường

Kinh tế

việc ký tên
việc nhận trả

Xem thêm các từ khác

  • Signing- in employees

    ghi tên nhân viên vào (xưởng),
  • Signing-in employees

    ghi tên nhân viên vào (xưởng...)
  • Signing-out employees

    ghi tên nhân viên ra (xưởng), ghi tên nhân viên ra (xưởng...)
  • Signing clerk

    người thay quyền, viên chức ký tên, viết chữ ký tên,
  • Signing fee

    tiền bồi dưỡng chữ ký (của giám đốc công ty),
  • Signing for the post

    sự ký nhận bưu phẩm,
  • Signing of a contract

    sự ký một hợp đồng,
  • Signing of the contract

    việc ký (kết) hợp đồng,
  • Signing office

    người được ủy quyền ký, người ký chính thức,
  • Signing officer

    người được ủy quyền ký, người ký chính thức,
  • Signiory

    Danh từ:,
  • Signle-fire

    Tính từ: bắn phát một (đạn),
  • Signless

    không có dấu, không dấu,
  • Signof pregnancy

    dấu hiệu thainghén,
  • Signoid curve

    đường signoit, đường xicnoit,
  • Signor

    / ´si:njɔ: /, Danh từ, số nhiều .signori: xinho; ông, ngài (tiếng y),
  • Signora

    / si:n´jɔra /, Danh từ: xinhora; bà, phu nhân (tiếng y),
  • Signore

    Danh từ, số nhiều .signori: dùng trong lời nói không dùng trong chữ viết để nói trực tiếp với...
  • Signori

    Danh từ số nhiều: số nhiều của signor, số nhiều của signore,
  • Signorina

    / ¸si:njɔ:´rina /, Danh từ: xinhorina; cô, tiểu thư (tiếng ý),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top