Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silky texture

Kinh tế

cấu trúc tơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sill

    / sil /, Danh từ: ngưỡng cửa (của cửa sổ, cửa ra vào), Ô tô: cái...
  • Sill anchor

    neo bậu cửa, bulông neo,
  • Sill brick

    gạch xây bậu cửa,
  • Sill cell

    dòng bùn đá, bậu cửa, ngưỡng cửa,
  • Sill flashing

    tấm che khe nối ngưỡng cửa,
  • Sill floor

    mặt đáy vỉa xâm nhập,
  • Sill floor timbering

    sự chống gỗ ở tầng đáy,
  • Sill level

    tầm cắt, tầm chặt (khai thác gỗ),
  • Sill pillar

    trụ (bảo vệ) trên lò dọc,
  • Sill plate

    tấm ngang dưới, tấm ngưỡng, thanh ngang dưới, tấm bậu cửa,
  • Sill rail

    bậu cửa sổ, bậu cửa sổ,
  • Sill timber

    ngưỡng cửa, ngưỡng cửa,
  • Sillabub

    / ´silə¸bʌb /, Danh từ: món thạch sữa (kem ngọt pha rượu.. đánh mạnh cho ngầu bọt),
  • Siller

    / ´silər /, danh từ, ( Ê-cốt) bạc, tiền,
  • Sillily

    / ´silili /, phó từ, ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại,
  • Silliness

    / ´silinis /, danh từ, tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity...
  • Sills

    ,
  • Sillsallat

    xalat cá trích,
  • Silly

    / ´sili /, Tính từ: ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, xuẩn ngốc, lố bịch, lố lăng trong vẻ...
  • Silly-billy

    Danh từ: người ngốc nghếch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top