- Từ điển Anh - Việt
Silly
Nghe phát âmMục lục |
/´sili/
Thông dụng
Tính từ
Ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, xuẩn ngốc
Lố bịch, lố lăng trong vẻ ngoài (hành vi..)
Đứng sát thủ thành (đấu thủ chặn bóng trong cricket)
Choáng váng, mê mẩn
(từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối
Danh từ
(thông tục) người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại (thường) dùng với trẻ em hoặc do trẻ em
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asinine , balmy , brainless , childish , crazy , dippy , dizzy * , empty , empty-headed * , fatuous , featherbrained * , flighty , foolhardy , frivolous , harebrained * , idiotic , ignorant , illogical , immature , imprudent , inane , inappropriate , inconsistent , irrational , irresponsible , ludicrous , meaningless , muddle-headed , nitwitted , nonsensical , pointless , preposterous , puerile , ridiculous , senseless , sheepheaded , simple , simpleminded , stupid , unintelligent , unreasonable , unwise , vacuous , witless , foolish , insensate , weak-minded , absurd , harebrained , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , softheaded , tomfool , unearthly , zany , empty-headed , featherbrained , frothy , lighthearted , scatterbrained , childlike , cuckoo , daft , dazed , dumb , foppish , funny , giddy , goofy , half-witted , imbecile , inept , loopy , shallow , simpleton , wacky
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Silly-billy
Danh từ: người ngốc nghếch, -
Silly season
Danh từ: giai đoạn báo chí thiếu tin, đăng chuyện ớ vẩn, -
Silmanal
sinmanan (vật liệu từ vĩnh cửu), -
Silo
/ ´sailou /, Danh từ, số nhiều silos: xilô (tháp cao hoặc hầm ủ tươi thức ăn hoặc cỏ cho gia... -
Silo basement
tầng dưới xilo, -
Silo building
công trình xilo, -
Silo elevator
kho hạt kiểu xilo, -
Silo formwork
ván khuôn xilô, -
Silo pit
hố ủ chua thức ăn, -
Silo pressure
áp lực bunke quặng đuôi, -
Silo storage
nhà ủ thức ăn chua, nhà ủ thức ăn tươi, -
Silo structure
công trình xilo, -
Silo tower
bể tháp ủ thức ăn (gia súc), tháp xilo, tháp xilô, tháp chứa, -
Silo trench
hầm xilo, -
Siloing
sự bảo quản trong silô, -
Siloxane grease
mỡ siloxan, -
Silphenylene
chất silphenylene, -
Silsbee effect
hiệu ứng silsbee, -
Silt
Danh từ: bùn, phù sa (ở cảng, ở cửa sông, kênh...), Nội động từ:... -
Silt-protection blanket
lớp phủ ngăn bùn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.