Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silver oxide

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bạc ôxit
silver oxide battery
ắcqui bạc ôxit
silver oxide cell
ắcqui bạc ôxit
silver oxide cell
pin bạc ôxit
silver oxide storage battery
ắcqui bạc ôxit
ôxit bạc
cadmium silver oxide cell
pin ôxit bạc cađimi
silver oxide cell
pin ôxit bạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top