Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cadmium

Nghe phát âm

Mục lục

/´kædmiəm/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) catmi

Chuyên ngành

Y học

một nguyên tố hóa học có ký hiệu Cd

Điện

catmi

Giải thích VN: Kim loại trắng như bạc dùng để mạ hay làm tiếp điểm và chấu điện trong các mạch điện tử.

nickel cadmium cell
bình điện catmi niken

Địa chất

cađimin (nguyên tố hóa học có ký hiệu Cd)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top