Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silvering

Nghe phát âm

Mục lục

/´silvəriη/

Hóa học & vật liệu

sự phủ bạc
sự tráng bạc

Điện

việc mạ bạc

Kỹ thuật chung

sự mạ bạc
sự mạ bạc (gương)

Xem thêm các từ khác

  • Silverless

    Tính từ: không có tiền; nghèo khổ,
  • Silverly

    Tính từ: như bạc; giọng trong trẻo,
  • Silvern

    / ´silvən /, Tính từ: bằng bạc; giống bạc,
  • Silvernitrate

    bạcnitrat,
  • Silverside

    / ´silvə¸said /, Danh từ: thịt thăn (phần bên ngoài của đùi bò),
  • Silversmith

    / ´silvə¸smiθ /, Danh từ: thợ bạc,
  • Silverware

    / ´silvə¸wɛə /, Danh từ: Đồ làm bằng bạc, Kỹ thuật chung: đồ...
  • Silvery

    / ´silvəri /, Tính từ: Óng ánh như bạc, có màu sắc như bạc, trong như tiếng bạc (âm thanh), phủ...
  • Silvicolous

    Tính từ: tính từ, sống ở rừng,
  • Silvics

    Danh từ, số nhiều: lâm học,
  • Silvicultural

    Tính từ: thuộc silviculture,
  • Silviculture

    / ´silvi¸kʌltʃə /, Danh từ: lâm học; lâm nghiệp,
  • Silviculturist

    / ¸silvi´kʌltʃərist /, danh từ, nhà lâm học,
  • Sim card

    thẻ dùng để nhận dạng thuê bao,
  • Sima

    Danh từ: (địa chất) quyển sima,
  • Simarouba

    gỗ simarouba,
  • Simesthesia

    cảm giác xương,
  • Simian

    / ´simiən /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) khỉ; như khỉ, giống như khỉ, Danh...
  • Simian crease

    nếp ngang bàn tay,
  • Simiancrease

    nếp ngang bàn tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top