Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silverware

Mục lục

/´silvə¸wɛə/

Thông dụng

Danh từ

Đồ làm bằng bạc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đồ bạc
đồ dùng bằng bạc

Xem thêm các từ khác

  • Silvery

    / ´silvəri /, Tính từ: Óng ánh như bạc, có màu sắc như bạc, trong như tiếng bạc (âm thanh), phủ...
  • Silvicolous

    Tính từ: tính từ, sống ở rừng,
  • Silvics

    Danh từ, số nhiều: lâm học,
  • Silvicultural

    Tính từ: thuộc silviculture,
  • Silviculture

    / ´silvi¸kʌltʃə /, Danh từ: lâm học; lâm nghiệp,
  • Silviculturist

    / ¸silvi´kʌltʃərist /, danh từ, nhà lâm học,
  • Sim card

    thẻ dùng để nhận dạng thuê bao,
  • Sima

    Danh từ: (địa chất) quyển sima,
  • Simarouba

    gỗ simarouba,
  • Simesthesia

    cảm giác xương,
  • Simian

    / ´simiən /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) khỉ; như khỉ, giống như khỉ, Danh...
  • Simian crease

    nếp ngang bàn tay,
  • Simiancrease

    nếp ngang bàn tay,
  • Simiconvergent series

    chuỗi nửa hội tụ,
  • Similar

    / ´similə /, Tính từ: giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, cùng hình dáng, (toán học) đồng...
  • Similar condition

    điều kiện tương tự, điều kiện tương tự,
  • Similar conics

    conic đồng dạng,
  • Similar curves

    các đường đồng dạng, đường đồng dạng,
  • Similar ellipsoids

    các elipsoit đồng dạng, các elipxoit đồng dạng,
  • Similar figure

    hình đồng dạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top