Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Simoleon

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Simon liquefier

    thiết bị hóa lỏng simon,
  • Simoniac

    / ¸sai´mouni¸æk /, danh từ, người phạm tội buôn thần bán thánh, người phạm tội buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà...
  • Simoniacal

    Tính từ: (thuộc) tội buôn thần bán thánh; phạm tội buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà...
  • Simony

    Danh từ: sự buôn thần bán thánh, sự buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà thờ,
  • Simoom

    / si´mu:m /, Danh từ: gió ximun (gió khô, nóng thổi ở sa mạc sahara và các sa mạc a rập, cuốn theo...
  • Simoon

    như simoom,
  • Simp

    / simp /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh ngốc, anh thộn,
  • Simper

    / ´simpə /, Danh từ: nụ cười điệu, nụ cười màu mè, Nội động từ:...
  • Simperer

    Danh từ: người cười giả tạo,
  • Simple

    / 'simpl /, Tính từ: Đơn, Đơn giản, dễ làm, dễ hiểu, không gây khó khăn, giản dị, mộc mạc,...
  • Simple(analytic) function

    hàm (giải tích) đơn diệp,
  • Simple-hearted

    / ¸simpl´ha:tid /, tính từ, thật thà, ngay thẳng; hồn nhiên,
  • Simple-heartedness

    Danh từ: tính thật thà, tính ngay thẳng; tính hồn nhiên,
  • Simple-minded

    / ¸simpl´maindid /, Tính từ: chất phác; đơn giản, ngớ ngẩn, yếu đuối (tinh thần), Từ...
  • Simple-mindedness

    / ¸simpl´maindidnis /, danh từ, tính chân thật, tính chất phác, tính hồn nhiên,
  • Simple (analytic) function

    hàm (giải tích) đơn, hàm giải tích đơn diệp,
  • Simple Attachment Scheme (SAS)

    sơ đồ gắn kết đơn giản,
  • Simple Authentification Security Layer (SASL)

    lớp an toàn nhận thực đơn giản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top