Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sinanthropus

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Vượn người Bắc kinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sinapic

    sinapin,
  • Sinapism

    / ´sinə¸pizəm /, Danh từ: (y học) thuốc cao bột cải cay, Y học: cao...
  • Sinapized

    trộn mù tạc,
  • Sinaptic vesicle

    túi xi náp,
  • Since

    / sins /, Phó từ: từ đó, từ lúc ấy, từ lâu, đã lâu, trước đây, Giới...
  • Since-squared

    hình sin bình phương,
  • Sincere

    / sin´siə /, Tính từ: thành thật, ngay thật, chân thật; thật; không giả vờ (về tình cảm, cách...
  • Sincerely

    / sin'siəli /, Phó từ: một cách chân thành, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Sincerity

    / sin´seriti /, Danh từ: sự thật thà, sự ngay thật; tính chân thật, tính thành thật, tính ngay...
  • Sincipital

    / sin´sipitəl /, Tính từ: (thuộc) đỉnh đầu, Y học: thuộc đỉnh...
  • Sinciput

    / ´sinsi¸pʌt /, Danh từ: (giải phẫu) đỉnh đầu,
  • Sinder

    vỏ cứng,
  • Sine

    / sain /, Danh từ: (viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với...
  • Sine-Gordon model

    mẫu sin-gordon, mô hình sin-gordon,
  • Sine-cosine

    sin-cô-sin [hình sin-cô-sin],
  • Sine-cosine generator

    bộ giải góc rôto, bộ xác định góc rôto, bộ giải đồng bộ, bộ tạo sin-cosin,
  • Sine-cosine mechanism

    cơ cấu sin-cos,
  • Sine-shaped

    Tính từ: có hình sin, có hình sin,
  • Sine-wave form

    dạng sóng hình sin, hình sin,
  • Sine-wave generator

    máy phát sóng sin, máy tạo sóng sin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top