Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Single word

Xây dựng

từ đơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Singledose

    liều độc nhất,
  • Singleharelip

    khehở môi một bên,
  • Singleness

    / ´siηgəlnis /, danh từ, tính duy nhất, tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân, Từ...
  • Singles

    Danh từ: trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người
  • Singles bar

    quán độc thân,
  • Singles household

    hộ độc thân,
  • Singlestick

    Danh từ: gậy đánh côn, môn đánh côn,
  • Singlesticker

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thuyền một buồm,
  • Singlesyndactyly

    tật dính ngón đơn,
  • Singlet

    / ´siηglit /, Danh từ: Áo lót, áo may ô (áo không tay của đàn ông mặc bên trong hoặc thay thế...
  • Singlet state

    trạng thái (nhóm) đơn,
  • Singling torch

    đèn để hơ hoặc đốt con thịt,
  • Singly

    / 'siɳgli /, Phó từ: Đơn độc, một mình, đơn thương độc mã, lẻ, từng người một, từng cái...
  • Singly ionized atom

    nguyên tử ion hóa một lần,
  • Singly periodic function

    hàm tuần hoàn đơn,
  • Sings

    ,
  • Singsong

    / ´siη¸sɔη /, Danh từ: cách nói ê a, giọng ê a, nhịp lên xuống, (thông tục) trường hợp thân...
  • Singular

    Tính từ: (ngôn ngữ học) ở số ít, một mình, cá nhân, khác thường, kỳ quặc; lập dị, phi...
  • Singular arc

    cung đơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top