Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Singleness

Nghe phát âm

Mục lục

/´siηgəlnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính duy nhất
Tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân
with singleness of purpose
chỉ nhằm một mục đích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
isolation , loneliness , solitariness , solitude , oneness , singularity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top