Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sisyphean

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sisi´fiən/

Thông dụng

Tính từ

Như Xi-xi-phút (người bị Thượng đế bắt đẩy đá lên núi, hễ đá trôi xuống lại phải đẩy lên)
(nghĩa bóng) cần cù, kiên nhẫn
(nghĩa bóng) nặng nhọc và không bao giờ hết (công việc...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sit

    / sit /, Nội động từ .sat: ngồi, Đậu (chim), Ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo),...
  • Sit-down

    / ´sit¸daun /, Danh từ: cuộc đình công ngồi chiếm xưởng, bữa ăn ngồi,
  • Sit-down strike

    như sit-down, Kinh tế: cuộc đình công ngồi, đình công chiếm xưởng,
  • Sit-in

    / ´sit¸in /, Danh từ: cuộc biểu tình ngồi; sự phản đối thể hiện bằng biểu tình ngồi,
  • Sit-ups

    Động tác nằm và ngồi dậy,
  • Sit up

    Danh từ: thức khuya, đứng dậy,
  • Sita

    telex của ngành hàng không (truyền qua đường dây điện thoại),
  • Sitar

    / ´sita: /, Danh từ: Đàn xita (đàn dây ấn độ giống ghi-ta, có cần đàn dài),
  • Sitar telex

    của ngành hàng không (truyền qua đường dây điện thoại),
  • Sitcom

    như situation comedy,
  • Site

    / sait /, Danh từ: nơi, chỗ, vị trí, chỗ xây dựng, địa điểm, Ngoại...
  • Site, Clearance of

    dọn sạch công trường,
  • Site, Contractor to Keep Clear

    nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch,
  • Site, Possession of

    tiếp quản công trường,
  • Site-dependent

    phụ thuộc vào vị trí (lắp đặt),
  • Site-specific time histories

    lịch sử thời gian riêng tại vị trí xây dựng cầu,
  • Site/land clearing work

    công tác giải phóng mặt bằng,
  • Site accommodation

    nhà ở tại công trường,
  • Site appraisal

    sự đánh giá hiện trường,
  • Site approval

    sự phê chuẩn hiện trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top