Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sit-in

Nghe phát âm

Mục lục

/´sit¸in/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc biểu tình ngồi; sự phản đối thể hiện bằng biểu tình ngồi

Nguồn khác

  • sit-in : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

chiếm xưởng
sự chiếm xưởng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
complaint , demonstration , fast , grievance , love-in , march , passive resistance , peace march , peaceful protest , protest , rally , revolt , riot , sit-down , strike , walkout , display

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top