Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Six-month money

Kinh tế

tiền đầu tư sáu tháng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Six-pack

    / ´siks¸pæk /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hộp chứa sáu lon hay chai (nhất là bia),
  • Six-pendentive vault

    vòm sáu cánh buồm,
  • Six-phase circuit

    mạch sáu pha,
  • Six-phase current

    dòng điện sáu pha,
  • Six-phase rectifier

    bộ chỉnh lưu 6 pha, bộ chỉnh lưu sáu pha,
  • Six-point assay

    phương pháp thử sáu điểm,
  • Six-point bit

    lưỡi khoan sáu ngạnh,
  • Six-shooter

    / ´siks¸ʃu:tə /, danh từ, súng lục,
  • Six-tool capstan

    ụ quay sáu công cụ,
  • Six-wheel bogie

    giá chuyển hướng ba trục,
  • Six-wheel truck

    xe tải 6 bánh,
  • Six cylinder engine

    động cơ sáu xi lanh, động cơ 6 xi lanh,
  • Sixain

    / ´siksein /, Danh từ: bài thơ sáu câu,
  • Sixes

    ,
  • Sixfold

    / ´siks¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp sáu lần; sáu lần lớn hơn; sáu phần nhiều hơn, có...
  • Sixpence

    / ´sikspəns /, Danh từ: tiền kim loại anh (trước 1971) có giá trị bằng 6 penni cũ, số tiền 6 penni,...
  • Sixpenny

    / ´sikspəni /, Tính từ: giá sáu penni,
  • Sixte

    Danh từ: (thể dục,thể thao) thế kiếm thứ sáu,
  • Sixteen

    / ´siks´ti:n /, Tính từ: mười sáu, Danh từ: số mười sáu, Hóa...
  • Sixteen bit

    bit mười sáu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top