Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Size test

Kỹ thuật chung

sự phân tích cỡ hạt

Xem thêm các từ khác

  • Size threshold

    ngưỡng kích thước,
  • Size tolerance

    lượng thừa kích thước, dung sai kích thước, lượng dư kích thước,
  • Size warp

    sợi (có) hồ, sợi dọc (đã) hồ,
  • Size with allowance

    kích thước có phần chừa, kích thước để dôi,
  • Sizeable

    như sizable, Từ đồng nghĩa: adjective, sizable
  • Sized

    / saizd /, Tính từ: (trong từ ghép) có quy mô như thế nào đó, (adj) đã định cỡ, đã định cỡ,...
  • Sized coal

    than đã phân cỡ,
  • Sized gypsum

    thạch cao nghiền,
  • Sized ice-making plant

    hệ (thống) làm (nước) đá định hình, trạm làm (nước) đá định hình,
  • Sized ice (making) plant

    trạm (hệ thống) làm đá định hình,
  • Sized ice generator

    máy làm (nước) đá định hình,
  • Sized ice generator (maker)

    máy làm đá định hình,
  • Sized ice maker

    máy làm (nước) đá định hình,
  • Sized material

    vật liệu đã phân cỡ,
  • Sized ore

    quặng đã phân loại,
  • Sized paper

    giấy có cỡ, giấy theo quy cách,
  • Sizer

    / ´saizə /, Máy nghiền liệu 2 trục: Danh từ: người sắp xếp (vật...
  • Sizes

    ,
  • Sizing

    / ´saiziη /, Danh từ: suất ăn, khẩu phần (ở đại học căm-brít) (như) size, Cơ...
  • Sizing agent

    chất liệu hồ sợi, dung dịch hồ sợi, chất hồ (giấy), chất liệu hồ sợi (dệt), tác nhân kết dính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top