Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sizing

Mục lục

/´saiziη/

Thông dụng

Danh từ

Suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) (như) size

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự định cỡ, sự phân loại theo kích cỡ

Cơ khí & công trình

sự theo kích thước

Hóa học & vật liệu

sự đo kích thước

Xây dựng

sự dán lỗ
sự phân loại hạt
coarse sizing
sự phân loại hạt thô
final sizing
sự phân loại hạt mịn

Kỹ thuật chung

sự dán keo

Giải thích EN: The process of treating a surface with glutinous material to fill up poreholes and prepare the surface for the application of a coating or adhesive. Also, sizing treatment.Giải thích VN: Quá trình xử lý bề mặt bằng vật liệu dính để che lấp các lỗ rỗ và đưa vào ứng dụng làm lớp phủ ngoài hoặc lớp dán ngoài. Nghĩa tương đương: sizing treatment.

sự định cỡ
gap sizing
sự định cỡ khe
sự dính keo
sự định tỷ lệ
sự ép keo
sự hồ
sự hồ sợi
sự phân cấp khô
sự sàng

Kinh tế

gạo gãy
sự định cỡ
sự phân loại theo độ lớn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top