Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skatology

Y học

môn học về phân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skatophagy

    (sự) ăn phân,
  • Skean

    / ski:n /, Danh từ: dao găm (ở ai-len và scốtlen),
  • Skedaddle

    / ski´dædl /, Danh từ: (thông tục) sự chạy tán loạn, Nội động từ:...
  • Skeen arch

    cuốn thu nhỏ,
  • Skeet

    Danh từ: (thể dục thể thao) trò bắn bồ câu bằng đất sét,
  • Skeg

    chân đế sàn sau tàu (đóng tàu),
  • Skein

    / skein /, Danh từ: cuộn chỉ, cuộc len, Đàn vịt trời (ngỗng..) đang bay, việc rắc rối như mớ...
  • Skein arch

    vòm cung tròn,
  • Skein winding

    quấn dây kiểu cuộn chỉ,
  • Skelalgia

    (chứng) đau cẳng chân,
  • Skelasthenia

    (chứng) yếu cẳng chân,
  • Skelatony

    giảm lực tuần hoàn cẳng chân,
  • Skeletal

    / ´skelitl /, tính từ, (thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương,
  • Skeletal code

    mã khung, mã sườn,
  • Skeletal coding

    sự mã hóa khung,
  • Skeletal limestone

    đá vôi vụn xương,
  • Skeletization

    (sự) gầy dơ xương (sự) tróc bỏ các phần mềm,
  • Skeletogenous

    tạo xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top