Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ski-jump

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự nhảy xki; cú nhảy xki (do một người thực hiện sau khi trượt xuống một đoạn dốc dài)
Đường dốc để thực hiện những cú nhảy xki
Môn nhảy xki

Xây dựng

cầu nhảy trượt tuyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ski-jump spillway

    đập tràn kiểu trượt,
  • Ski-lift

    Danh từ: thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt tuyết tới một đường dốc),
  • Ski-plane

    Danh từ: máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết),
  • Ski-run

    Danh từ: sườn dốc để trượt tuyết,
  • Ski-running

    Danh từ: sự trượt tuyết; sự đi xki,
  • Ski jump drop

    sự rơi theo kiểu phóng xạ (nước),
  • Ski jump energy dissipation

    sự tiêu năng kiểu phóng xạ (đập),
  • Ski jump nose

    mũi hắt nước, mũi hắt nước kiểu cầu tuột,
  • Ski jump spillway

    đập tràn kiểu (nước) phóng xạ,
  • Ski station

    trạm trượt tuyết,
  • Skia-

    tiền tố chỉ bóng tối,
  • Skiagram

    như sciagram, ảnh bóng tối, ánh tia x,
  • Skiagraph

    / ´skaiə¸gra:f /, như sciagraph, Cơ khí & công trình: ánh tia x, ánh vẽ bóng, Y...
  • Skiagraphy

    như sciagraphy, vẽ bóng [thuật vẽ bóng],
  • Skialiptic

    loại bóng khử bóng (tối),
  • Skialytic

    loại bóng, khử bóng (tối),
  • Skiameter

    dụng cụ đo cường độ tia x,
  • Skiascop

    kính soi mắt,
  • Skiascope set

    Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ khám khúc xạ,
  • Skiascopy

    / skai´æskəpi /, Danh từ: thuật soi bóng đồng tử (mắt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top