Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ski jump energy dissipation

Xây dựng

sự tiêu năng kiểu phóng xạ (đập)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ski jump nose

    mũi hắt nước, mũi hắt nước kiểu cầu tuột,
  • Ski jump spillway

    đập tràn kiểu (nước) phóng xạ,
  • Ski station

    trạm trượt tuyết,
  • Skia-

    tiền tố chỉ bóng tối,
  • Skiagram

    như sciagram, ảnh bóng tối, ánh tia x,
  • Skiagraph

    / ´skaiə¸gra:f /, như sciagraph, Cơ khí & công trình: ánh tia x, ánh vẽ bóng, Y...
  • Skiagraphy

    như sciagraphy, vẽ bóng [thuật vẽ bóng],
  • Skialiptic

    loại bóng khử bóng (tối),
  • Skialytic

    loại bóng, khử bóng (tối),
  • Skiameter

    dụng cụ đo cường độ tia x,
  • Skiascop

    kính soi mắt,
  • Skiascope set

    Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ khám khúc xạ,
  • Skiascopy

    / skai´æskəpi /, Danh từ: thuật soi bóng đồng tử (mắt),
  • Skid

    / skid /, Danh từ: má phanh (dùng (như) một cái phanh trên bánh xe), sự trượt; sống trượt, cái...
  • Skid-free road surface

    mặt đường không trượt,
  • Skid-mounted

    Tính từ: Được lắp trên bánh trượt, lắp trên con lăn, lắp trên đế trượt, được lắp trên...
  • Skid-pan

    Danh từ: khoảnh đất tập trượt (dành cho những lái xe có thể tập xử lý những vụ trượt...
  • Skid-proof

    không trượt (bánh xe), Tính từ: không trượt (bánh xe),
  • Skid-resistant

    Tính từ: chống trượt, (adj) chống trượt, chống trượt, chống trượt,
  • Skid base

    đế trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top