Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skid-resistant

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Chống trượt

Cơ - Điện tử

(adj) chống trượt

Xây dựng

chống trượt

Kỹ thuật chung

chống trượt

Xem thêm các từ khác

  • Skid base

    đế trượt,
  • Skid beam

    xà kê xuồng,
  • Skid control system

    hệ thống chống trượt bánh, trang bị chống trượt bánh,
  • Skid landing gear

    bộ phận hạ cánh kiểu trượt,
  • Skid mark

    vết mòn vẹt, vết trượt bánh xe (trên đường khi phanh gấp),
  • Skid number

    chỉ số trượt,
  • Skid pad

    tấm hãm tốc độ,
  • Skid pile-driver

    đóng cọc trên đà trượt,
  • Skid plate

    tấm bảo vệ cacte dầu,
  • Skid prevention

    sự chống trượt (trên mặt đường),
  • Skid proof

    chống trượt (trên mặt đường), chống trượt,
  • Skid resistance

    lực cản khi xe trượt (trên mặt đường), chống trượt, sức chống trượt,
  • Skid rig

    tháp khoan di động (lắp trên ổ trượt),
  • Skid row

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu nhà ổ chuột nơi ở của bọn lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, bowery...
  • Skid stacking

    sự xếp chồng trên ván,
  • Skid thirig

    di chuyển thiết bị khoan (kỹ thuật khoan),
  • Skid track

    đường dẫn thùng kíp,
  • Skid wire

    dây trượt,
  • Skidding

    / ´skidiη /, Cơ khí & công trình: trượt ngang, Xây dựng: sự chất...
  • Skidding distance

    khoảng cách trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top