Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skid row

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu nhà ổ chuột nơi ở của bọn lưu manh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bowery , favela , ghetto , red-light district , skid road , tenderloin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skid stacking

    sự xếp chồng trên ván,
  • Skid thirig

    di chuyển thiết bị khoan (kỹ thuật khoan),
  • Skid track

    đường dẫn thùng kíp,
  • Skid wire

    dây trượt,
  • Skidding

    / ´skidiη /, Cơ khí & công trình: trượt ngang, Xây dựng: sự chất...
  • Skidding distance

    khoảng cách trượt,
  • Skidding tyre

    lốp mòn, lốp trượt,
  • Skiddoo

    Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi, bỏ đi,
  • Skidman

    công nhân kích trượt (di chuyển dàn tháp khoan),
  • Skidpad

    đệm phanh, đệm trống trượt (đường bộ),
  • Skidproof

    / ´skid¸pru:f /, Kỹ thuật chung: không trượt, skidproof surface, mặt không trượt
  • Skidproof road surface

    mặt không trượt,
  • Skidproof surface

    mặt không trượt,
  • Skids

    ,
  • Skidway

    đường lăn phẳng,
  • Skier

    / skiə /, danh từ, người đi xki; người sử dụng ván trượt tuyết,
  • Skies

    ,
  • Skiff

    / skif /, Danh từ: thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ, Từ đồng nghĩa:...
  • Skiffle

    Danh từ: nhạc skíp-phô (loại (âm nhạc) dân gian vào những năm 1950, một sự phối hợp giữa nhạc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top