Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skiddoo

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi, bỏ đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skidman

    công nhân kích trượt (di chuyển dàn tháp khoan),
  • Skidpad

    đệm phanh, đệm trống trượt (đường bộ),
  • Skidproof

    / ´skid¸pru:f /, Kỹ thuật chung: không trượt, skidproof surface, mặt không trượt
  • Skidproof road surface

    mặt không trượt,
  • Skidproof surface

    mặt không trượt,
  • Skids

    ,
  • Skidway

    đường lăn phẳng,
  • Skier

    / skiə /, danh từ, người đi xki; người sử dụng ván trượt tuyết,
  • Skies

    ,
  • Skiff

    / skif /, Danh từ: thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ, Từ đồng nghĩa:...
  • Skiffle

    Danh từ: nhạc skíp-phô (loại (âm nhạc) dân gian vào những năm 1950, một sự phối hợp giữa nhạc...
  • Skiffle-group

    Danh từ: nhạc skíp-phô (loại (âm nhạc) dân gian vào những năm 1950, một sự phối hợp giữa nhạc...
  • Skiffling

    Danh từ: công trình xây dựng bằng đá đẻo sơ sài,
  • Skiing

    / ´skiiη /, danh từ, môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết),
  • Skijoring

    Danh từ: (thể dục thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo,
  • Skil (fish)

    cá than,
  • Skilful

    / ´skilful /, Tính từ: ( + at something/doing something) khéo tay; tài giỏi, Kỹ...
  • Skilfully

    Phó từ: khéo tay; tài giỏi,
  • Skill

    / skil /, Danh từ: ( + at something/doing something) sự khéo léo, sự khéo tay; sự tinh xảo, kỹ năng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top