Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skivvies

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người lạng mỏng (da, cao su...)
Dao lạng (để lạng mỏng da)
Da lạng (đã lạng mỏng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skivvy

    / ´skivi /, Danh từ: (thông tục) đầy tớ gái, người hầu gái,
  • Skoal

    Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chúc sức khoẻ anh!,
  • Skodaic resonance

    âm vang đỉnh phổi,
  • Skua

    / ´skjuə /, Danh từ: (động vật học) chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển),
  • Skuld

    Động từ: lén lút, lẩn tránh,
  • Skulduggery

    / skʌl´dʌgəri /, (đùa cợt) sự lừa bịp; mưu mẹo, hành vi xấu, hành vi không chính đáng, , sk—l'd—g”ri, danh từ
  • Skulk

    / skʌlk /, Nội động từ: lẩn tránh, lẩn lút, lỉnh; trốn việc, Danh từ:...
  • Skulker

    Danh từ: người lẩn tránh, người lẩn lút, người hay lỉnh; người trốn việc (như) skulk,
  • Skulkingly

    Phó từ: lẩn tránh, lẩn lút, lỉnh; trốn việc,
  • Skull

    / skʌl /, Danh từ: sọ, đầu lâu, Đầu óc, bộ óc, Cơ khí & công trình:...
  • Skull-cap

    Danh từ: mũ chỏm (mũ tròn nhỏ không có lưỡi trai đội trên chỏm đầu, ngày nay nhất là đàn...
  • Skull-cracker

    mìn nổ phá nhà,
  • Skull and crossbones

    Danh từ: cái sọ và hai xương chéo nhau (dấu hiệu chỉ sự nguy hiểm),
  • Skull cap

    vòm sọ, vòm sọ.,
  • Skull cracker

    quả đấm (gắn vào đầu cần trục) để đập phá nhà,
  • Skull meat

    thịt đầu,
  • Skull session

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý, Từ đồng...
  • Skull truck

    xe chở xương thủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top