Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skull and crossbones

Thông dụng

Danh từ

Cái sọ và hai xương chéo nhau (dấu hiệu chỉ sự nguy hiểm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skull cap

    vòm sọ, vòm sọ.,
  • Skull cracker

    quả đấm (gắn vào đầu cần trục) để đập phá nhà,
  • Skull meat

    thịt đầu,
  • Skull session

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý, Từ đồng...
  • Skull truck

    xe chở xương thủ,
  • Skullduggery

    như skulduggery, Từ đồng nghĩa: noun, chicanery , crafty , trickery
  • Skunk

    / skʌŋk /, Danh từ: (động vật học) chồn hôi (như) polecat; bộ lông chồn hôi (ở châu Âu), (thông...
  • Skunk oil

    dầu hôi (cho vào khí để dễ phát hiện ra khí rò rỉ),
  • Skupshtina

    Danh từ: quốc hội nam tư,
  • Sky

    / skaɪ /, Danh từ, số nhiều skies: trời, bầu trời, (quan niệm cổ xưa) cõi tiên, thiên đường,...
  • Sky's

    ,
  • Sky-blue

    / ´skai¸blu: /, tính từ, xanh da trời, danh từ, màu xanh da trời, Từ đồng nghĩa: adjective, azure...
  • Sky-born

    Tính từ: (thơ ca) sinh ra ở cõi tiên, vốn là người thần tiên,
  • Sky-borne

    vận chuyển bằng đường không, Tính từ: (quân sự) vận chuyển bằng đường không,
  • Sky-cap

    người mang hành lý xách tay ở sân bay, Danh từ: người mang hành lý xách tay ở sân bay,
  • Sky-clad

    Tính từ: (đùa cợt) mặc áo da, trần truồng,
  • Sky-diding

    Danh từ: môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù,...
  • Sky-dived

    Tính từ: nhuộm màu xanh da trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top