Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skyer

Nghe phát âm

Mục lục

/´skaiə/

Thông dụng

Danh từ

(thể dục,thể thao) cú đánh vọt lên cao ( crickê)

Xem thêm các từ khác

  • Skyey

    / ´skaii /, tính từ, (thuộc) trời, (thuộc) bầu trời; như trời xanh, cao ngất trời, cao tận mây xanh,
  • Skygate

    cửa trời,
  • Skying

    ,
  • Skyjack

    / ´skai¸dʒæk /, Giao thông & vận tải: kẻ cướp máy bay, kẻ không tặc, vụ cướp máy bay,...
  • Skylark

    / ´skai¸la:k /, Danh từ: (động vật học) chim chiền chiện, Nội động từ:...
  • Skylight

    / ´skai¸lait /, Danh từ: cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà, Giao...
  • Skylight beam

    dầm cửa trời,
  • Skylight dome

    vòm cửa trời,
  • Skylight frame

    khuôn cửa trời,
  • Skylight roof

    mái cửa trời,
  • Skyline

    / 'skailain /, Danh từ: Đường chân trời, hình dáng (đồi, núi) in lên nền trời, Nghĩa...
  • Skyline of a town

    dáng dấp đô thị,
  • Skyman

    / ´skaimən /, danh từ, nhà hàng không,
  • Skyrocket

    Nghĩa chuyên ngành: tăng vọt, tăng vụt, Từ đồng nghĩa: verb, arise...
  • Skyrocketing price

    giá lên vùn vụt, giá tăng vọt,
  • Skysail

    Danh từ: buồm cánh chim ( (cũng) sky-scraper),
  • Skyscape

    / ´skais¸keip /, Danh từ: cảnh bầu trời, bức vẽ bầu trời,
  • Skyscraper

    / 'skaɪskreɪpə(r) /, Xây dựng: nhà chọc trời, Kỹ thuật chung: nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top