Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skyscraper

Nghe phát âm

Mục lục

/'skaɪskreɪpə(r)/

Xây dựng

nhà chọc trời

Giải thích EN: A tall, multistoried building, usually a commercial office building; made possible in modern times by the development of elevators and steel-frame construction.Giải thích VN: Một tòa nhà cao tầng thường là một tòa nhà thương mại được xây dựng trong thời kỳ hiện đại bởi sự phát triển của thang máy và công trình xây dựng cốt thép.

Kỹ thuật chung

nhà cao tầng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top