Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slammer

Nghe phát âm

Mục lục

/´slæmə/

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) nhà tù

Xem thêm các từ khác

  • Slamming

    sự va sóng, thân tàu va sóng (chuyển động của tàu),
  • Slamming stile

    đố sập cửa,
  • Slander

    / ´sla:ndə /, Danh từ: sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng, (pháp lý) lời phỉ...
  • Slander action

    vụ kiện phỉ báng, vụ kiện vu khống,
  • Slanderer

    / ´sla:ndərə /, danh từ, kẻ vu khống; kẻ phỉ báng,
  • Slanderous

    / ´sla:ndərəs /, Tính từ: vu khống; phỉ báng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Slanderously

    / 'slɑ:ndərəs /, Phó từ: vu khống; phỉ báng,
  • Slanderousness

    / 'slɑ:ndərəsnis /, danh từ, sự vu khống, sự phỉ báng; tính chất vu khống, tính chất phỉ báng,
  • Slang

    Danh từ: (viết tắt) sl tiếng lóng, Ngoại động từ: (thông tục)...
  • Slangily

    / 'slæηili /, Phó từ: (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng, thích...
  • Slanginess

    / 'slæηinis /, Danh từ: tính chất lóng (của một từ...); sự nói lóng, sự thích nói lóng
  • Slanging match

    / 'slæηmət∫ /, danh từ, cuộc đấu khẩu kéo dài,
  • Slangs

    ,
  • Slangy

    / 'slæηi /, Tính từ: (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng, thích...
  • Slant

    / slɑ:nt /, Tính từ: (thơ ca) xiên, nghiêng, Danh từ: dốc, đường dốc;...
  • Slant agar

    thạch nghiêng,
  • Slant chute

    máng xiên, máng nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top