Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slanging match

Nghe phát âm

Mục lục

/'slæηmət∫/

Thông dụng

Danh từ
Cuộc đấu khẩu kéo dài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slangs

    ,
  • Slangy

    / 'slæηi /, Tính từ: (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng, thích...
  • Slant

    / slɑ:nt /, Tính từ: (thơ ca) xiên, nghiêng, Danh từ: dốc, đường dốc;...
  • Slant agar

    thạch nghiêng,
  • Slant chute

    máng xiên, máng nghiêng,
  • Slant course line

    đường hành trình,
  • Slant culture

    nuôi cấy trên thạch nghiêng,
  • Slant depth

    độ sâu nghiêng của ren,
  • Slant distance

    khoảng cách xiên, khoảng cách nghiêng, tầm nghiêng, khoảng cách xiên,
  • Slant drilling

    khoan lệch, khoan xiên,
  • Slant engine

    động cơ đặt nghiêng,
  • Slant fracture

    vết nứt nghiêng,
  • Slant height

    độ dài đường sinh, đường cao mặt bên,
  • Slant lettering

    kiểu chữ nghiêng,
  • Slant path

    đường xiên, đường nghiêng,
  • Slant polarization

    hiện tượng phân cực nghiêng, hiện tượng phân cực xiên, sự phân cực xiên,
  • Slant range

    cự ly nghiêng, tầm nghiêng,
  • Slant zero

    số không có gạch chéo,
  • Slanted

    / sla:ntid /, Tính từ: thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm...
  • Slanted drill-hole drill

    lỗ khoan xiên, lỗ khoan lệch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top