Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slant range

Mục lục

Điện tử & viễn thông

cự ly nghiêng

Xây dựng

tầm nghiêng

Xem thêm các từ khác

  • Slant zero

    số không có gạch chéo,
  • Slanted

    / sla:ntid /, Tính từ: thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm...
  • Slanted drill-hole drill

    lỗ khoan xiên, lỗ khoan lệch,
  • Slanted rafters

    vì kèo mái dốc,
  • Slanted rafters with braces

    vì kèo mái dốc có thanh giằng,
  • Slanted rafters with straining beam

    vì kèo dốc có xà ngang,
  • Slanted strut

    thanh chéo, thanh văng xiên, thanh chống xiên,
  • Slanter engine

    động cơ xi lanh nghiêng,
  • Slanting

    / ´sla:ntiη /, Tính từ: (thơ ca) xiên, nghiêng, Danh từ: Đường xiên,...
  • Slanting arch

    cuốn xiên,
  • Slanting line

    đường nghiêng, đường nghiêng,
  • Slanting roof

    mái có độ dốc,
  • Slanting text

    văn bản nghiêng,
  • Slantingly

    như slantwise,
  • Slantingness

    Danh từ:,
  • Slantways

    / ´sla:nt¸weiz /, tính từ, nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt),
  • Slantwise

    / ´sla:nt¸waiz /, Phó từ: nghiêng, xiên, lệch, a picture hanging slantwise, một bức tranh treo lệch
  • Slap

    / slæp /, Danh từ: cái tát, cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay), Ngoại động...
  • Slap-bang

    / ´slæp´bæη /, phó từ, thình lình, đột nhiên, mạnh mẽ, dữ dội; ầm ĩ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ẩu, bừa; liều lĩnh,
  • Slap-happy

    Tính từ: (thông tục) vui vẻ một cách vô trách nhiệm; cẩu thả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) say đòn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top