Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slapstick

Nghe phát âm

Mục lục

/´slæp¸stik/

Thông dụng

Danh từ

Roi đét, roi pháo (của anh hề)
(nghĩa bóng) trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick comedy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absurd , comedy , comical , farce , funny

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top