Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slave states

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều

(sử học) những bang ở miền nam nước Mỹ (có chế độ nô lệ trước nội chiến)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slave station

    trạm thứ cấp, trạm thụ động, đài (phục vụ),
  • Slave store

    bộ nhớ trong thụ động, cache thụ động,
  • Slaved

    ,
  • Slavelock

    sự đồng bộ hóa phụ thuộc (tín hiệu), sự khóa phụ thuộc,
  • Slaver

    / ´sleivə /, Danh từ: tàu buôn nô lệ, người buôn nô lệ, nước bọt, nước miếng (như) saliva,...
  • Slaver driver

    Danh từ: tàu buôn nô lệ, người buôn nô lệ, nước dãi, (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ,...
  • Slaverer

    / ´slævərə /, danh từ, người miệng chảy nước dãi, người siểm nịnh,
  • Slavery

    / 'slævəri /, Danh từ: cảnh nô lệ; sự nô lệ; tình trạng nô lệ, sự chiếm hữu nô lệ; chế...
  • Slavey

    / ´slævi /, Danh từ: (từ lóng) người đầy tớ gái (ở quán trọ),
  • Slavic

    / ´sla:vik /, như slavonic,
  • Slavicist

    Danh từ: chuyên gia ngôn ngữ, văn học xlavôni,
  • Slavish

    / ´sleiviʃ /, Tính từ: (thuộc) nô lệ, như nô lệ; có tính chất nô lệ, không có tính sáng tạo,...
  • Slavishly

    Phó từ: nô lệ, hèn hạ, mù quáng,
  • Slavishness

    / ´sleiviʃnis /, danh từ, tính chất nô lệ, tính chất khúm núm, tính chất đê tiện, tính chất mù quáng (sự bắt chước),...
  • Slavism

    / ´sla:vizəm /, danh từ, tính chất xlavơ,
  • Slavocracy

    / slei´vɔkrəsi /, danh từ, thuyết bệnh vực chế độ nô lệ,
  • Slavonian

    / slə´vouniən /, tính từ, (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ, (thuộc) chủng tộc xla-vơ, danh từ, người vùng xla-vô-ni,
  • Slavonic

    / slə´vɔnik /, Tính từ: (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ ( slavic), Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top