Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sleekness

Nghe phát âm

Mục lục

/´sli:knis/

Thông dụng

Danh từ
Tính chất bóng, tính chất mượt (tóc..)
Sự mỡ màng; tình trạng trông béo tốt và giàu có (người)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khéo, sự ngọt xớt (lời nói, thái độ)
Kiểu dáng đẹp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
burnish , glaze , luster , polish , sheen , shine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top