Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Burnish

Nghe phát âm

Mục lục

/'bə:ni∫/

Thông dụng

Danh từ

Sự đánh bóng (đồ vàng bạc)
Nước bóng

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

miết bóng

Xây dựng

lấy mầu

Kỹ thuật chung

đánh bóng
độ bóng
ánh (thép)
nhuộm đen
sự đánh bóng

Giải thích EN: To rub a surface with pressure, usually by means of a special tool and lubricant, to obtain a smooth, polished finish.

Giải thích VN: Dùng lực cọ lên một bề mặt, thường với một dụng cụ đặc biệt và dầu nhờn để có được một bề mặt nhẵn và bóng.

sự mài bóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
buff , furbish , glance , glaze , gloss , luster , patina , put on a finish , rub , sheen , shine , smooth , wax , polish , sleek , brighten
noun
glaze , luster , polish , sheen , shine , sleekness

Từ trái nghĩa

verb
dull , tarnish

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top