Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sliced pineapple

Nghe phát âm

Kinh tế

dứa khoanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sliced sausage

    giò miếng mỏng,
  • Sliced veneer

    lớp gỗ dán bóc, lớp ốp gỗ ván bào,
  • Slicer

    / ´slaisə /, Danh từ: máy thái (cắt) mỏng, Thực phẩm: máy thái,
  • Slicer for wood

    máy xẻ gỗ,
  • Slices

    lát, khoanh,
  • Slicing

    / ´slaisiη /, Hóa học & vật liệu: sự bóc lớp, sự tách lớp (mỏng), Xây...
  • Slicing lathe

    máy tiện cắt đứt,
  • Slicing line

    dây chuyền thái,
  • Slick

    / slik /, Tính từ: bóng, mượt; trơn, (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn (người), (từ mỹ,nghĩa...
  • Slick joint

    ống nối lót,
  • Slickenside

    / ´slikən¸said /, Danh từ: mặt trượt, Kỹ thuật chung: mặt trượt,...
  • Slickensided

    Tính từ: có mặt trượt,
  • Slicker

    / ´slikə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người khôn khéo, người tài tình, người...
  • Slicker solder

    thuốc hàn thiếc mềm,
  • Slid

    / slid /,
  • Slidable window

    cửa sổ trượt,
  • Slide

    / slaid /, Danh từ: sự trượt, Đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top