Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slide projector with screen

Y Sinh

Nghĩa chuyên nghành

Máy chiếu phim tấm dương bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slide rail

    đường dẫn con trượt, ray phổ dụng, ray thường, thanh ray di động, thanh ray trượt, ray dẫn hướng, ray trượt, thanh trượt,...
  • Slide resistance

    sức chống trượt,
  • Slide rest

    phần quay của xe dao, bàn trượt, đầu di động, giá lắc, bàn dao, bàn dao chữ thập, bàn dao ngang, ụ trượt,
  • Slide rest lathe

    máy tiện có tụ trượt,
  • Slide rheostat

    biến trở trượt, cái biến trở trượt,
  • Slide rock

    đá trượt, đá lăn,
  • Slide rule

    thước tính lô-ga-rit, thước loga, slide-rule dial, mặt thước loga
  • Slide ruling

    thước loga, thước tính, circular slide ruling, thước tính loga hình tròn
  • Slide scale

    mặt số di động, thang trượt của thước tính, thang di động,
  • Slide scanner

    bộ quét phim dương,
  • Slide shaft

    trục trụ trượt, trục van trượt,
  • Slide shoe

    con trượt lò xo, đế trượt lò xo, guốc trượt, đế trượt lò xo,
  • Slide show

    chiếu slide, hiện hình trượt,
  • Slide sorter view

    khung sắp xếp slide,
  • Slide surface

    mặt ma sát, mặt trượt,
  • Slide switch

    công tắc mạch trượt, công tắc trượt, công tắc trượt, cái chuyển mạch trượt, chuyển động ngang của tàu do lực li tâm...
  • Slide throttle valve

    van tiết lưu trượt (máy hơi nước),
  • Slide unit

    bộ phận trượt, thiết bị trượt,
  • Slide valve

    cửa van trượt, van cửa, van trượt, van trượt, balanced slide valve, van trượt bảo hiểm, balanced slide valve, van trượt cân bằng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top