Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slide valve

Mục lục

Cơ khí & công trình

cửa van trượt

Kỹ thuật chung

van cửa
van trượt
balanced slide valve
van trượt bảo hiểm
balanced slide valve
van trượt cân bằng
circular slide-valve
van trượt tròn
flat slide valve
van trượt dẹt
flat slide valve
van trượt phẳng
late admission slide valve
van trượt nạp muộn (hơi nước)
late release slide valve
van trượt xả muộn (hơi nước)
multiple-way slide valve
van trượt nhiều ngả
slide valve circle
vòng (tròn) van trượt
slide valve liner
ống van trượt
slide valve rod
thanh van trượt
slide valve spindle
thân van trượt
slide valve surface
mặt bóng của trụ trượt (van trượt)

Cơ - Điện tử

Van trượt

Van trượt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top